Có 1 kết quả:

pái ㄆㄞˊ
Âm Pinyin: pái ㄆㄞˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: JJLMY (十十中一卜)
Unicode: U+8F2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bài

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

pái ㄆㄞˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

carriage (archaic)