Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車耎
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJMBK (十十一月大)
Unicode: U+8F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車耎
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: JJMBK (十十一月大)
Unicode: U+8F2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Nôm: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐるま (neguruma)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun5
Âm Nôm: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): ねぐるま (neguruma)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jyun5
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mềm, dẻo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “nhuyễn” 軟.
2. § Còn đọc là “nhuyến”.
2. § Còn đọc là “nhuyến”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mềm (như 軟);
② Người yếu ớt;
③ Hèn nhát vô dụng.
② Người yếu ớt;
③ Hèn nhát vô dụng.
Từ điển Trung-Anh
variant of 軟|软[ruan3]