Có 1 kết quả:
chūn ㄔㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xe chở linh cữu, xe tang
2. công cụ giao thông đi trên sình lầy
2. công cụ giao thông đi trên sình lầy
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe chở linh cữu, xe tang;
② Công cụ giao thông đi trên sình lầy.
② Công cụ giao thông đi trên sình lầy.
Từ điển Trung-Anh
hearse