Có 1 kết quả:

chūn ㄔㄨㄣ
Âm Pinyin: chūn ㄔㄨㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: JJHJU (十十竹十山)
Unicode: U+8F34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xuân
Âm Nhật (onyomi): チュン (chun)
Âm Quảng Đông: ceon1

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

chūn ㄔㄨㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xe chở linh cữu, xe tang
2. công cụ giao thông đi trên sình lầy

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xe chở linh cữu, xe tang;
② Công cụ giao thông đi trên sình lầy.

Từ điển Trung-Anh

hearse