Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車曷
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJAPV (十十日心女)
Unicode: U+8F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車曷
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: JJAPV (十十日心女)
Unicode: U+8F35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át, cát
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Quảng Đông: got3
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), アツ (atsu), エチ (echi)
Âm Quảng Đông: got3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
great array of spears and chariots