Có 1 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái xe nhẹ
2. nhẹ
2. nhẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe nhẹ.
2. (Tính) Nhẹ.
2. (Tính) Nhẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe nhẹ.
② Nhẹ.
② Nhẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Xe ngựa nhẹ;
② Nhẹ.
② Nhẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại xe nhẹ, chạy nhanh — Nhẹ nhàng.
Từ điển Trung-Anh
(1) light carriage
(2) trifling
(2) trifling