Có 2 kết quả:

shū ㄕㄨshù ㄕㄨˋ

1/2

shū ㄕㄨ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chở đồ đi
2. nộp, đưa đồ
3. thua bạc

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vận chuyển, chuyên chở. ◎Như: “thâu tống” 輸送 vận tải đưa đi, “thâu xuất” 輸出 chuyên chở ra, xuất cảng.
2. (Động) Truyền, tiếp, dẫn. ◎Như: “thâu huyết” 輸血 tiếp máu.
3. (Động Nộp, quyên, góp. ◎Như: “quyên thâu” 捐輸 quyên cho. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Thâu lai kì gian” 輸來其間 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Phải đưa nộp tại nơi này.
4. (Động) Thua, thất bại. ◎Như: “thâu doanh” 輸贏 thua được. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhân vi liên nhật đổ tiền thâu liễu, khứ lâm tử lí tầm ta mãi mại” 因為連日賭錢輸了, 去林子裡尋些買賣 (Đệ tam thập nhất hồi) Vì mấy bữa nay đánh bạc thua nên vào rừng định kiếm chác.
5. (Danh) Sự thua, bại. ◎Như: “nhận thâu” 認輸 chịu thua.
6. (Danh) Họ “Thâu”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chở, vận tải: 運輸 Vận tải, chuyên chở;
② Tiếp dẫn: 輸血 Tiếp máu; 輸油管 Ống dẫn dầu;
③ Biếu, cho, đưa cho: 捐輸 Quyên cho;
④ Thua: 輸了兩個球Thua 2 điểm (2 quả).

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose
(2) to transport
(3) to donate
(4) to enter (a password)

Từ ghép 81

chāo wén běn chuán shū xié dìng 超文本傳輸協定chāo wén jiàn chuán shū xié dìng 超文件傳輸協定chuán shū 傳輸chuán shū céng 傳輸層chuán shū fú wù 傳輸服務chuán shū jì shù 傳輸技術chuán shū jù lí 傳輸距離chuán shū kòng zhì 傳輸控制chuán shū kòng zhì xié dìng 傳輸控制協定chuán shū lǜ 傳輸率chuán shū méi jiè 傳輸媒界chuán shū méi tǐ 傳輸媒體chuán shū méi zhì 傳輸媒質chuán shū mó shì 傳輸模式chuán shū shè bèi 傳輸設備chuán shū sù lǜ 傳輸速率chuán shū tōng dào 傳輸通道chuán shū xiàn 傳輸線chuán shū xié dìng 傳輸協定dà zhòng yùn shū 大眾運輸dàng àn chuán shū xié dìng 檔案傳輸協定fēi tóng bù chuán shū mó shì 非同步傳輸模式fēng zhí shū chū gōng néng 峰值輸出功能fú shū 伏輸fú shū 服輸fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法gōng lǜ shū chū 功率輸出guǎn dào yùn shū 管道運輸guàn shū 灌輸Guó jì Háng kōng Yùn shū Xié huì 國際航空運輸協會huò wù yùn shū 貨物運輸Jiāo tōng Yùn shū bù 交通運輸部kāng kǎi shū jiāng 慷慨輸將lì yì shū sòng 利益輸送mǎn pán jiē shū 滿盤皆輸pí dài yùn shū jī 皮帶運輸機rèn shū 認輸shū bù qǐ 輸不起shū chū 輸出shū chū guǎn 輸出管shū chū pǐn 輸出品shū diàn 輸電shū diào 輸掉shū gěi 輸給shū jīng guǎn 輸精管shū lǐ 輸理shū luǎn guǎn 輸卵管shū mò zhuāng zhì 輸墨裝置shū niào guǎn 輸尿管shū rù 輸入shū rù fǎ 輸入法shū rù shè bèi 輸入設備shū rù xì tǒng 輸入系統shū shā liàng 輸沙量shū shuǐ guǎn 輸水管shū sòng 輸送shū sòng dài 輸送帶shū sòng méi jiè 輸送媒介shū xuè 輸血shū yè 輸液shū yí 輸移shū yíng 輸贏shū yóu guǎn 輸油管shū yùn 輸運shū zhù 輸注shù jù chuán shū 數據傳輸wú xíng shū chū 無形輸出wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法xún shū yuè sòng 旬輸月送yī zhāo bù shèn , mǎn pán jiē shū 一著不慎,滿盤皆輸yì bù chuán shū mó shì 異步傳輸模式yuàn dǔ fú shū 願賭服輸yùn shū 運輸yùn shū chuán 運輸船yùn shū jiàn 運輸艦yùn shū liàng 運輸量yùn shū wǎng 運輸網Zhōng guó Háng kōng Yùn shū Xié huì 中國航空運輸協會Zhōng guó Jiāo tōng Yùn shū Xié huì 中國交通運輸協會zhóu tū yùn shū 軸突運輸zī liào chuán shū 資料傳輸

shù ㄕㄨˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vận chuyển, chuyên chở. ◎Như: “thâu tống” 輸送 vận tải đưa đi, “thâu xuất” 輸出 chuyên chở ra, xuất cảng.
2. (Động) Truyền, tiếp, dẫn. ◎Như: “thâu huyết” 輸血 tiếp máu.
3. (Động Nộp, quyên, góp. ◎Như: “quyên thâu” 捐輸 quyên cho. ◇Đỗ Mục 杜牧: “Thâu lai kì gian” 輸來其間 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Phải đưa nộp tại nơi này.
4. (Động) Thua, thất bại. ◎Như: “thâu doanh” 輸贏 thua được. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Nhân vi liên nhật đổ tiền thâu liễu, khứ lâm tử lí tầm ta mãi mại” 因為連日賭錢輸了, 去林子裡尋些買賣 (Đệ tam thập nhất hồi) Vì mấy bữa nay đánh bạc thua nên vào rừng định kiếm chác.
5. (Danh) Sự thua, bại. ◎Như: “nhận thâu” 認輸 chịu thua.
6. (Danh) Họ “Thâu”.

Từ ghép 2