Có 1 kết quả:
shū rù xì tǒng ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
shū rù xì tǒng ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) input system
(2) data entry system
(2) data entry system
Bình luận 0
shū rù xì tǒng ㄕㄨ ㄖㄨˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0