Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: JJOAE (十十人日水)
Unicode: U+8F39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): とこしばり (tokoshibari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

ㄈㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái nhíp xe (thanh gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thanh gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái nhíp xe, cái gỗ ngang dưới xe để bắt liền trục xe với thân xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Những miếng gỗ để giữ trục bên dưới xe, nhíp xe.

Từ điển Trung-Anh

parts of cart holding the axle