Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chē 車 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車畐
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: JJMRW (十十一口田)
Unicode: U+8F3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Nôm: bức, phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn: 복, 폭
Âm Quảng Đông: fuk1
Âm Nôm: bức, phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya)
Âm Hàn: 복, 폭
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Phạt đàn 2 - 伐檀 2 (Khổng Tử)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Tô Thiên Tước)
• Việt Yên tức cảnh - 越安即景 (Phan Thúc Trực)
• Vịnh Khánh Ninh kiều - 詠慶寧橋 (Đoàn Huyên)
• Thiên đô chiếu - 遷都詔 (Lý Thái Tổ)
• Tống nam cung xá nhân Triệu Tử Kỳ xuất sứ An Nam - 送南宮舍人趙子期出使安南 (Tô Thiên Tước)
• Việt Yên tức cảnh - 越安即景 (Phan Thúc Trực)
• Vịnh Khánh Ninh kiều - 詠慶寧橋 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nan hoa xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tay hoa bánh xe, nan hoa bánh xe. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Tam thập phúc cộng nhất cốc, đương kì vô, hữu xa chi dụng” 三十輻共一轂, 當其無, 有車之用 (Chương 11) Ba mươi tay hoa tụ vào một bầu, nhờ ở chỗ không của nó mới có cái dụng của xe.
2. (Danh) Trục bánh xe, nhíp bánh xe. § Thông “phục” 輹. ◇Dịch Kinh 易經: “Dư thoát phúc, phu thê phản mục” 輿脫輻夫妻反目 (Tiểu súc 小畜) Xe rớt mất trục, vợ chồng trở mặt với nhau. § Vì thế, vợ chồng li dị nhau gọi là “thoát phúc” 脫輻.
3. § Ta quen đọc là “bức”.
2. (Danh) Trục bánh xe, nhíp bánh xe. § Thông “phục” 輹. ◇Dịch Kinh 易經: “Dư thoát phúc, phu thê phản mục” 輿脫輻夫妻反目 (Tiểu súc 小畜) Xe rớt mất trục, vợ chồng trở mặt với nhau. § Vì thế, vợ chồng li dị nhau gọi là “thoát phúc” 脫輻.
3. § Ta quen đọc là “bức”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nan xe, căm xe (đạp);
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
② (văn) Nhíp xe (dùng như 輹): 輿脫輻,夫妻反目 Xe tuột nhíp, vợ chồng trở mặt với nhau (Chu Dịch);
③ 【輻輳】 bức thấu [fúcòu] (văn) Tụ họp, tập trung. Cv. 輻湊.
Từ điển Trung-Anh
spoke of a wheel
Từ ghép 33
běn dǐ fú shè 本底輻射 • chuān tòu fú shè 穿透輻射 • diàn lí fú shè 電離輻射 • fú shè 輻射 • fú shè bō 輻射波 • fú shè chǎng 輻射場 • fú shè duì chèn 輻射對稱 • fú shè fáng hù 輻射防護 • fú shè fēn jiě 輻射分解 • fú shè jì 輻射計 • fú shè jì liàng 輻射劑量 • fú shè jì liàng lǜ 輻射劑量率 • fú shè jǐng gào biāo zhì 輻射警告標志 • fú shè mǐn gǎn xìng 輻射敏感性 • fú shè néng 輻射能 • fú shè qiáng dù 輻射強度 • fú shè sàn shè 輻射散射 • fú shè yí 輻射儀 • fú shè zhēn chá 輻射偵察 • fú shè zhí jiē xiào yìng 輻射直接效應 • fú tiáo 輻條 • fú zhào 輻照 • guāng fú shè 光輻射 • hé fú shè 核輻射 • hēi tǐ fú shè 黑體輻射 • jiā mǎ fú shè 伽馬輻射 • lún fú 輪輻 • mì fēng fú shè yuán 密封輻射源 • qiáng fú shè qū 強輻射區 • rè fú shè 熱輻射 • shèng yú fú shè 剩餘輻射 • shùn fā fú shè 瞬發輻射 • shùn shí fú shè 瞬時輻射