Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bèn ㄅㄣˋ,
fàn ㄈㄢˋTổng nét: 17
Bộ:
chē 車 (+10 nét)
Hình thái:
⿰車畚Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丶一ノ丶丨フ一丨一Thương Hiệt: JJIKW (十十戈大田)
Unicode:
U+8F3DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận