Có 2 kết quả:

niǎn ㄋㄧㄢˇzhǎn ㄓㄢˇ
Âm Pinyin: niǎn ㄋㄧㄢˇ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: JJSTV (十十尸廿女)
Unicode: U+8F3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niễn, triển
Âm Nôm: triển
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): きし.る (kishi.ru), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nin5, zin2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

niǎn ㄋㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “triển chuyển” 輾轉.
2. (Động) Quanh co, gián tiếp, gặp khó khăn, bị trở ngại. ◎Như: “giá tiêu tức thị triển chuyển đắc tri đích” 這消息是輾轉得知的 tin tức đó phải khó khăn lắm mới biết được.
3. Một âm là “niễn”. (Động) Nghiến nhỏ, nghiền nát. § Thông “niễn” 碾. ◎Như: “niễn cốc” 輾穀 xay nghiền hạt cốc.
4. (Động) Bánh xe cán, đè. ◇Triệu Hỗ 趙嘏: “Khiên mã nhai trung khốc tống quân, Linh xa niễn tuyết cách thành vi” 牽馬街中哭送君, 靈車輾雪隔城圍 (Khốc Lí tiến sĩ 哭李進士) Dắt ngựa trên đường khóc tiễn anh, Xe tang cán tuyết cách vòng thành.

zhǎn ㄓㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quay nghiêng, quay nửa vành

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “triển chuyển” 輾轉.
2. (Động) Quanh co, gián tiếp, gặp khó khăn, bị trở ngại. ◎Như: “giá tiêu tức thị triển chuyển đắc tri đích” 這消息是輾轉得知的 tin tức đó phải khó khăn lắm mới biết được.
3. Một âm là “niễn”. (Động) Nghiến nhỏ, nghiền nát. § Thông “niễn” 碾. ◎Như: “niễn cốc” 輾穀 xay nghiền hạt cốc.
4. (Động) Bánh xe cán, đè. ◇Triệu Hỗ 趙嘏: “Khiên mã nhai trung khốc tống quân, Linh xa niễn tuyết cách thành vi” 牽馬街中哭送君, 靈車輾雪隔城圍 (Khốc Lí tiến sĩ 哭李進士) Dắt ngựa trên đường khóc tiễn anh, Xe tang cán tuyết cách vòng thành.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nghiến nhỏ (như 碾, bộ 石).

Từ điển Trần Văn Chánh

Quay nghiêng, quay nửa vòng. 【輾轉】 triển chuyển [zhănzhuăn] ① Trằn trọc: 輾轉不能入睡 Trằn trọc mãi không ngủ được; 輾轉反側 Trằn trọc trở mình (Thi Kinh);
② Quanh co, không dễ dàng: 他從法國輾轉到河内 Anh ấy từ nước Pháp qua nhiều nơi mới đến được Hà Nội. Cv. 展轉.

Từ điển Trung-Anh

(1) roll over on side
(2) turn half over

Từ ghép 3