Có 1 kết quả:
zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to toss and turn restlessly (in the bed)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0