Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ, tào ㄊㄠˋ
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車舀
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JJBHX (十十月竹重)
Unicode: U+8F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車舀
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: JJBHX (十十月竹重)
Unicode: U+8F41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆぶくろ (yubukuro), ゆみぶくろ (yumibukuro), つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Quảng Đông: tou1
Âm Nhật (kunyomi): ゆぶくろ (yubukuro), ゆみぶくろ (yumibukuro), つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Quảng Đông: tou1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0