Có 2 kết quả:

ㄏㄜˊxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄏㄜˊ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: JJJQR (十十十手口)
Unicode: U+8F44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạt
Âm Nôm: hạt, hợt
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): くさび (kusabi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄏㄜˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. ◇Hán Thư : “Thủ khách xa hạt đầu tỉnh trung” (Du hiệp truyện , Trần Tuân truyện ) Lấy cái đinh chốt trên xe của khách ném xuống giếng. § Ghi chú: Để tỏ tình quý khách, muốn giữ khách ở lại.
2. (Động) Cai quản, sửa trị. ◎Như: “tổng hạt” cai quản tất cả mọi việc. ◇Hồng Lâu Mộng : “(...) hòa giá lưỡng cá nha đầu tại ngọa phòng lí đại nhượng đại khiếu, Nhị tả tả cánh bất năng hạt trị” (...) , (Đệ thất thập tam hồi) (...) cùng với hai a hoàn ở trong buồng ngủ kêu la ầm ĩ, chị Hai cũng không trị được.
3. (Trạng thanh) Tiếng xe đi.

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái chốt cho bánh xe không rời ra
2. cai quản

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái đinh chốt xe, cái chốt cắm ngoài đầu trục cho bánh xe không trụt ra được. ◇Hán Thư : “Thủ khách xa hạt đầu tỉnh trung” (Du hiệp truyện , Trần Tuân truyện ) Lấy cái đinh chốt trên xe của khách ném xuống giếng. § Ghi chú: Để tỏ tình quý khách, muốn giữ khách ở lại.
2. (Động) Cai quản, sửa trị. ◎Như: “tổng hạt” cai quản tất cả mọi việc. ◇Hồng Lâu Mộng : “(...) hòa giá lưỡng cá nha đầu tại ngọa phòng lí đại nhượng đại khiếu, Nhị tả tả cánh bất năng hạt trị” (...) , (Đệ thất thập tam hồi) (...) cùng với hai a hoàn ở trong buồng ngủ kêu la ầm ĩ, chị Hai cũng không trị được.
3. (Trạng thanh) Tiếng xe đi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cái chốt đầu trục xe, chốt bánh xe;
② Quản hạt, cai quản: Thành phố trực thuộc tỉnh;
③ (văn) Tiếng xe chạy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern
(2) to control
(3) having jurisdiction over
(4) linchpin of a wheel (archaic)
(5) noise of a barrow

Từ ghép 10