Có 2 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ • jiū ㄐㄧㄡ
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiū ㄐㄧㄡ
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Hình thái: ⿰車翏
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: JJSMH (十十尸一竹)
Unicode: U+8F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Hình thái: ⿰車翏
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: JJSMH (十十尸一竹)
Unicode: U+8F47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giao
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): とおくながい (tōkunagai)
Âm Quảng Đông: gaau1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): とおくながい (tōkunagai)
Âm Quảng Đông: gaau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: giao cát 轇轕)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Giao cát” 轇轕: (1) Lộn xộn, tạp loạn. (2) Chằng chịt. (3) Bao la, sâu xa.
2. ☆Tương tự: “giao cát” 膠葛, “củ phân” 糾紛, “củ cát” 糾葛.
2. ☆Tương tự: “giao cát” 膠葛, “củ phân” 糾紛, “củ cát” 糾葛.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Giao cát” 轇轕: (1) Lộn xộn, tạp loạn. (2) Chằng chịt. (3) Bao la, sâu xa.
2. ☆Tương tự: “giao cát” 膠葛, “củ phân” 糾紛, “củ cát” 糾葛.
2. ☆Tương tự: “giao cát” 膠葛, “củ phân” 糾紛, “củ cát” 糾葛.
Từ điển Thiều Chửu
① Giao cát 轇轕 để lộn xộn, chằng chịt, xa thẳm. Nguyên viết là 膠輵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cuộc tranh cãi;
② Sâu rộng, xa thẳm;
③ Lộn xộn.【轇葛】giao cát [jiugé] Lộn xộn, chằng chịt. Cv. 轕.
② Sâu rộng, xa thẳm;
③ Lộn xộn.【轇葛】giao cát [jiugé] Lộn xộn, chằng chịt. Cv. 轕.
Từ điển Trung-Anh
(1) complicated, confused
(2) dispute
(2) dispute