Có 1 kết quả:
cháo ㄔㄠˊ
Âm Quan thoại: cháo ㄔㄠˊ
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車巢
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJVVD (十十女女木)
Unicode: U+8F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車巢
Nét bút: 一丨フ一一一丨フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJVVD (十十女女木)
Unicode: U+8F48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe cao thời xưa để quan sát quân địch từ xa (có hình như tổ chim)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xe cao thời xưa để quan sát quân địch từ xa (có hình dạng như tổ chim).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại xe dùng trong quân đội thời cổ, trên xe trồng cột cao, đỉnh cột là cái chèo nhỏ, để lính leo lên đó mà quan sát tình hình bên địch.