Có 3 kết quả:
zhuǎi ㄓㄨㄞˇ • zhuǎn ㄓㄨㄢˇ • zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車專
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: JJJII (十十十戈戈)
Unicode: U+8F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyển
Âm Nôm: chuyên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Âm Nôm: chuyên
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.がる (koro.garu), ころ.げる (koro.geru), ころ.がす (koro.gasu), ころ.ぶ (koro.bu), まろ.ぶ (maro.bu), うたた (utata), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun2, zyun3
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 6 - 戲為六絕句其六 (Đỗ Phủ)
• Kỳ 11 - Thành hạ ngẫu hứng - 其十一-城下偶興 (Vũ Tông Phan)
• Nguyệt dạ giang hành ký Thôi viên ngoại Tông Chi - 月夜江行寄崔員外宗之 (Lý Bạch)
• Phụng hoạ thánh chế tòng Bồng Lai hướng Hưng Khánh các, đạo trung lưu xuân vũ trung xuân vọng chi tác ứng chế - 奉和聖制從蓬萊向興慶閣道中留春雨中春望之作應制 (Lý Đăng)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tặng phụ thi kỳ 1 - 贈婦詩其一 (Tần Gia)
• Thất tịch (Thiên thượng song tinh dục hội kỳ) - 七夕(天上雙星欲會期) (Phạm Nhân Khanh)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
• Hí vi lục tuyệt cú kỳ 6 - 戲為六絕句其六 (Đỗ Phủ)
• Kỳ 11 - Thành hạ ngẫu hứng - 其十一-城下偶興 (Vũ Tông Phan)
• Nguyệt dạ giang hành ký Thôi viên ngoại Tông Chi - 月夜江行寄崔員外宗之 (Lý Bạch)
• Phụng hoạ thánh chế tòng Bồng Lai hướng Hưng Khánh các, đạo trung lưu xuân vũ trung xuân vọng chi tác ứng chế - 奉和聖制從蓬萊向興慶閣道中留春雨中春望之作應制 (Lý Đăng)
• Quan vũ ca - 觀舞歌 (Từ Trinh Khanh)
• Tặng phụ thi kỳ 1 - 贈婦詩其一 (Tần Gia)
• Thất tịch (Thiên thượng song tinh dục hội kỳ) - 七夕(天上雙星欲會期) (Phạm Nhân Khanh)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Ức cựu du ký Tiều quận Nguyên tham quân - 憶舊游寄譙郡元參軍 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổi vị trí, quay, xoay vần. ◎Như: “chuyển học” 轉學 dời đi trường khác, “địa cầu tự chuyển” 地球自轉 quả đất tự quay.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)
Từ ghép 230
àn zhuǎn 暗轉 • bèi zhuǎn 背轉 • bō zhuǎn 撥轉 • bù kě nì zhuǎn 不可逆轉 • chéng zhuǎn 承轉 • dàng àn zhuǎn sòng 檔案轉送 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理 • dào zhuǎn 倒轉 • dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換 • diàn shì zhuǎn bō 電視轉播 • diào zhuǎn 掉轉 • diào zhuǎn 調轉 • Dǒu zhuǎn xīng yí 斗轉星移 • fān zhuǎn 翻轉 • fǎn zhuǎn 反轉 • fǎn zhuǎn lù 反轉錄 • fǎn zhuǎn lù bìng dú 反轉錄病毒 • fǎn zhuǎn xuǎn zé 反轉選擇 • fěn zhuǎn hēi 粉轉黑 • fēng huí lù zhuǎn 峰回路轉 • fù zhuǎn 復轉 • gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動 • hǎo zhuǎn 好轉 • hé zhuǎn biàn 核轉變 • huí xīn zhuǎn yì 回心轉意 • huí zhuǎn 回轉 • huí zhuǎn 迴轉 • huí zhuǎn shòu sī 回轉壽司 • jí zhuǎn 急轉 • jí zhuǎn wān 急轉彎 • jí zhuǎn zhí xià 急轉直下 • jiǎn fán zhuǎn huàn 簡繁轉換 • jiàn fēng zhuǎn duò 見風轉舵 • kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可轉換同位素 • kě zhuǎn ràng 可轉讓 • kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可轉讓證券 • kuài zhuǎn 快轉 • liú zhuǎn 流轉 • lù zhuǎn fěn 路轉粉 • lún zhuǎn jī 輪轉機 • mēng tóu zhuǎn xiàng 矇頭轉向 • mó shù zhuǎn huàn qì 模數轉換器 • mù bù zhuǎn jīng 目不轉睛 • nì zhuǎn 逆轉 • nì zhuǎn lù bìng dú 逆轉錄病毒 • nì zhuǎn lù méi 逆轉錄酶 • niǔ zhuǎn 扭轉 • pī zhuǎn 批轉 • piān zhuǎn 偏轉 • piān zhuǎn jiǎo 偏轉角 • shǎn zhuǎn téng nuó 閃轉騰挪 • shí kuàng zhuǎn bō 實況轉播 • shí lái yùn zhuǎn 時來運轉 • shù mó zhuǎn huàn qì 數模轉換器 • shùn fēng zhuǎn duò 順風轉舵 • shùn jiān zhuǎn yí 瞬間轉移 • tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉 • Tǔ ěr qí xuán zhuǎn kǎo ròu 土耳其旋轉烤肉 • U xíng zhuǎn wān U形轉彎 • wǎn zhuǎn 婉轉 • wǎn zhuǎn 宛轉 • xiàn jīn liú zhuǎn 現金流轉 • xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表 • xiàn jīn zhōu zhuǎn 現金周轉 • xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗轉 • xuán qián zhuǎn kūn 旋乾轉坤 • xuán zhuǎn 旋轉 • xuán zhuǎn jí 旋轉極 • xuán zhuǎn jiǎo 旋轉角 • xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋轉角速度 • xuán zhuǎn kǎo ròu 旋轉烤肉 • xuán zhuǎn lì 旋轉力 • xuán zhuǎn mù mǎ 旋轉木馬 • xuán zhuǎn qiú 旋轉球 • xuán zhuǎn qū miàn 旋轉曲面 • xuán zhuǎn tái 旋轉台 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶 • xuán zhuǎn yùn dòng 旋轉運動 • xuán zhuǎn zhǐ biāo 旋轉指標 • xuán zhuǎn zhóu 旋轉軸 • xuàn zhuǎn 旋轉 • yī zhuǎn yǎn 一轉眼 • yóu shèng zhuǎn shuāi 由盛轉衰 • yòu zhuǎn 右轉 • yuǎn duān zhuǎn yí 遠端轉移 • yùn zhuǎn 運轉 • zài zhuǎn fù 再轉復 • zhǎn zhuǎn 展轉 • zhǎn zhuǎn 輾轉 • zhǎn zhuǎn fǎn cè 輾轉反側 • zhǎn zhuǎn téng nuó 展轉騰挪 • zhé zhuǎn 折轉 • zhé zhuǎn 摺轉 • zhōng zhuǎn 中轉 • zhōng zhuǎn guì tái 中轉櫃檯 • zhōng zhuǎn zhàn 中轉站 • zhōu zhuǎn 周轉 • zhōu zhuǎn bù kāi 周轉不開 • zhōu zhuǎn bù líng 周轉不靈 • zhōu zhuǎn jīn 周轉金 • zhóu xuán zhuǎn 軸旋轉 • zhū liú bì zhuǎn 珠流璧轉 • zhuǎn ān jī méi 轉氨基酶 • zhuǎn ān méi 轉氨酶 • zhuǎn bēi wéi xǐ 轉悲為喜 • zhuǎn bèi 轉背 • zhuǎn biàn 轉變 • zhuǎn biàn guò chéng 轉變過程 • zhuǎn biàn lì chǎng 轉變立場 • zhuǎn bō 轉播 • zhuǎn bù 轉步 • zhuǎn cè 轉側 • zhuǎn chā 轉差 • zhuǎn chā lǜ 轉差率 • zhuǎn chǎn 轉產 • zhuǎn chē 轉車 • zhuǎn chéng 轉乘 • zhuǎn chuán 轉船 • zhuǎn dá 轉達 • zhuǎn dǎo 轉導 • zhuǎn dào 轉道 • zhuǎn dǐ 轉抵 • zhuǎn dì 轉遞 • zhuǎn diào 轉調 • zhuǎn dòng 轉動 • zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量 • zhuǎn ér 轉而 • zhuǎn fā 轉發 • zhuǎn fǎ lún 轉法輪 • zhuǎn fān 轉帆 • zhuǎn gàn 轉幹 • zhuǎn gào 轉告 • zhuǎn gěi 轉給 • zhuǎn guān xi 轉關係 • zhuǎn guǐ 轉軌 • zhuǎn háng 轉行 • zhuǎn hǎo 轉好 • zhuǎn huà 轉化 • zhuǎn huà táng 轉化糖 • zhuǎn huán 轉圜 • zhuǎn huán yú dì 轉圜餘地 • zhuǎn huàn 轉換 • zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層 • zhuǎn huàn qì 轉換器 • zhuǎn huí 轉回 • zhuǎn huì 轉會 • zhuǎn huì fèi 轉會費 • zhuǎn jī 轉機 • zhuǎn jī yīn 轉基因 • zhuǎn jī yīn shí pǐn 轉基因食品 • zhuǎn jì 轉寄 • zhuǎn jià 轉嫁 • zhuǎn jiāo 轉交 • zhuǎn jiǎo 轉角 • zhuǎn jiē 轉接 • zhuǎn jiè 轉介 • zhuǎn jù 轉劇 • zhuǎn kē 轉科 • zhuǎn kǒu 轉口 • zhuǎn liǎn 轉臉 • zhuǎn liè 轉捩 • zhuǎn liè diǎn 轉捩點 • zhuǎn lù 轉錄 • zhuǎn mài 轉賣 • zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情 • zhuǎn niàn 轉念 • zhuǎn ràng 轉讓 • zhuǎn rù 轉入 • zhuǎn rù dì xià 轉入地下 • zhuǎn shēn 轉身 • zhuǎn shēng 轉生 • zhuǎn shì 轉世 • zhuǎn shǒu 轉手 • zhuǎn shòu 轉授 • zhuǎn shù 轉述 • zhuǎn sòng 轉送 • zhuǎn tái 轉台 • zhuǎn tǐ 轉體 • zhuǎn tóu 轉頭 • zhuǎn tuō 轉托 • zhuǎn wān 轉彎 • zhuǎn wān mò jiǎo 轉彎抹角 • zhuǎn wǎng 轉往 • zhuǎn wēi wéi ān 轉危為安 • zhuǎn wèi 轉位 • zhuǎn wén 轉文 • zhuǎn xǐ 轉徙 • zhuǎn xiàng 轉向 • zhuǎn xiàng dēng 轉向燈 • zhuǎn xiàng pán 轉向盤 • zhuǎn xiàng xìn hào 轉向信號 • zhuǎn xiào 轉校 • zhuǎn xiě 轉寫 • zhuǎn xíng 轉型 • zhuǎn xué 轉學 • zhuǎn xué sheng 轉學生 • zhuǎn yǎn 轉眼 • zhuǎn yǎn biàn wàng 轉眼便忘 • zhuǎn yǎn jí shì 轉眼即逝 • zhuǎn yè 轉業 • zhuǎn yí 轉移 • zhuǎn yí ān zhì 轉移安置 • zhuǎn yí shì xiàn 轉移視線 • zhuǎn yí zhèn dì 轉移陣地 • zhuǎn yí zhī fù 轉移支付 • zhuǎn yì 轉義 • zhuǎn yì 轉譯 • zhuǎn yǐn 轉引 • zhuǎn yòng 轉用 • zhuǎn yù 轉喻 • zhuǎn yuàn 轉院 • zhuǎn yùn 轉運 • zhuǎn yùn 轉韻 • zhuǎn yùn zhàn 轉運棧 • zhuǎn yùn zhàn 轉運站 • zhuǎn zǎi 轉載 • zhuǎn zèng 轉贈 • zhuǎn zhàn 轉戰 • zhuǎn zhàn qiān lǐ 轉戰千里 • zhuǎn zhàng 轉賬 • zhuǎn zhàng kǎ 轉賬卡 • zhuǎn zhé 轉折 • zhuǎn zhé diǎn 轉折點 • zhuǎn zhěn 轉診 • zhuǎn zhèng 轉正 • zhuǎn zhōng 轉鐘 • zhuǎn zhù 轉注 • zhuǎn zhù zì 轉注字 • zhuǎn zū 轉租 • zuǒ zhuǎn 左轉
phồn thể
Từ điển phổ thông
quay vòng, chuyển, đổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đổi vị trí, quay, xoay vần. ◎Như: “chuyển học” 轉學 dời đi trường khác, “địa cầu tự chuyển” 地球自轉 quả đất tự quay.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quay, xoay, ngoảnh: 向左轉 Quay sang bên trái, bên trái... quay; 車輪 轉得快 Bánh xe quay nhanh;
② Chuyển, chuyển biến, thay đổi, chuyển trở lại: 情況好轉 Tình hình chuyển biến (thay đổi) tốt; 這封信由我轉給他 Lá thư này do tôi chuyển cho anh ấy; 轉敗爲勝 Chuyển bại thành thắng;
③ Uyển chuyển. Xem 轉 [zhuàn].
② Chuyển, chuyển biến, thay đổi, chuyển trở lại: 情況好轉 Tình hình chuyển biến (thay đổi) tốt; 這封信由我轉給他 Lá thư này do tôi chuyển cho anh ấy; 轉敗爲勝 Chuyển bại thành thắng;
③ Uyển chuyển. Xem 轉 [zhuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Quay, xoay: 地球繞太陽轉 Trái đất quay quanh mặt trời. Xem 轉 [zhuǎn].
Từ điển Trung-Anh
(1) to revolve
(2) to turn
(3) to circle about
(4) to walk about
(5) classifier for revolutions (per minute etc): revs, rpm
(6) classifier for repeated actions
(2) to turn
(3) to circle about
(4) to walk about
(5) classifier for revolutions (per minute etc): revs, rpm
(6) classifier for repeated actions
Từ ghép 68
cān zhuō zhuàn pán 餐桌轉盤 • dǎ zhuàn 打轉 • diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤 • diàn zhuàn pán 電轉盤 • èr rén zhuàn 二人轉 • Fǎ lún cháng zhuàn 法輪常轉 • fēi zhuàn 飛轉 • fēng shuǐ lún liú zhuàn 風水輪流轉 • gōng zhuàn 公轉 • lián zhóu zhuàn 連軸轉 • lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水轉渾天儀 • lún zhuàn 輪轉 • shān bù zhuàn lù zhuàn 山不轉路轉 • shān bù zhuàn shuǐ zhuàn 山不轉水轉 • shí zì zhuàn mén 十字轉門 • shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得團團轉 • tiān xuán dì zhuàn 天旋地轉 • tuán tuán zhuàn 團團轉 • wánr bù zhuàn 玩兒不轉 • wánr dé zhuàn 玩兒得轉 • yǎn bù zhuàn jīng 眼不轉睛 • yūn tóu zhuàn xiàng 暈頭轉向 • zhuàn bài wéi shèng 轉敗為勝 • zhuàn bǐ dāo 轉筆刀 • zhuàn chē 轉車 • zhuàn chē tái 轉車台 • zhuàn dòng 轉動 • zhuàn dòng jiàn 轉動件 • zhuàn dòng zhóu 轉動軸 • zhuàn gǔ 轉鼓 • zhuàn hún tiān yí 轉渾天儀 • zhuàn jiāo 轉交 • zhuàn jīn 轉筋 • zhuàn jǔ 轉矩 • zhuàn jǔ bì 轉矩臂 • zhuàn jù 轉距 • zhuàn lái zhuàn qù 轉來轉去 • zhuàn líng 轉鈴 • zhuàn língr 轉鈴兒 • zhuàn lú 轉爐 • zhuàn lún 轉輪 • zhuàn lún shǒu qiāng 轉輪手槍 • zhuàn mén 轉門 • zhuàn mò 轉磨 • zhuàn niǔ 轉紐 • zhuàn pán 轉盤 • zhuàn qù 轉去 • zhuàn quān 轉圈 • zhuàn sù 轉速 • zhuàn sù biǎo 轉速錶 • zhuàn tǎ 轉塔 • zhuàn tái 轉台 • zhuàn tóu 轉頭 • zhuàn wèi 轉位 • zhuàn xiàng 轉向 • zhuàn yāo zi 轉腰子 • zhuàn yī tàng 轉一趟 • zhuàn yǐ 轉椅 • zhuàn you 轉悠 • zhuàn you 轉遊 • zhuàn zhì 轉置 • zhuàn zhóu 轉軸 • zhuàn zhóur 轉軸兒 • zhuàn zhuan 轉轉 • zhuàn zǐ 轉子 • zhuàn zì suǒ 轉字鎖 • zì zhuàn 自轉 • zì zhuàn zhóu 自轉軸