Có 3 kết quả:

zhuǎi ㄓㄨㄞˇzhuǎn ㄓㄨㄢˇzhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zhuǎi ㄓㄨㄞˇ, zhuǎn ㄓㄨㄢˇ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: JJJII (十十十戈戈)
Unicode: U+8F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/3

zhuǎi ㄓㄨㄞˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 轉文|转文[zhuai3 wen2]

Từ ghép 1

zhuǎn ㄓㄨㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đổi vị trí, quay, xoay vần. ◎Như: “chuyển học” 轉學 dời đi trường khác, “địa cầu tự chuyển” 地球自轉 quả đất tự quay.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn
(2) to change direction
(3) to transfer
(4) to forward (mail)

Từ ghép 230

àn zhuǎn 暗轉bèi zhuǎn 背轉bō zhuǎn 撥轉bù kě nì zhuǎn 不可逆轉chéng zhuǎn 承轉dàng àn zhuǎn sòng 檔案轉送dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理dào zhuǎn 倒轉dì zhǐ de zhuǎn huàn 地址的轉換diàn shì zhuǎn bō 電視轉播diào zhuǎn 掉轉diào zhuǎn 調轉Dǒu zhuǎn xīng yí 斗轉星移fān zhuǎn 翻轉fǎn zhuǎn 反轉fǎn zhuǎn lù 反轉錄fǎn zhuǎn lù bìng dú 反轉錄病毒fǎn zhuǎn xuǎn zé 反轉選擇fěn zhuǎn hēi 粉轉黑fēng huí lù zhuǎn 峰回路轉fù zhuǎn 復轉gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動hǎo zhuǎn 好轉hé zhuǎn biàn 核轉變huí xīn zhuǎn yì 回心轉意huí zhuǎn 回轉huí zhuǎn 迴轉huí zhuǎn shòu sī 回轉壽司jí zhuǎn 急轉jí zhuǎn wān 急轉彎jí zhuǎn zhí xià 急轉直下jiǎn fán zhuǎn huàn 簡繁轉換jiàn fēng zhuǎn duò 見風轉舵kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可轉換同位素kě zhuǎn ràng 可轉讓kě zhuǎn ràng zhèng quàn 可轉讓證券kuài zhuǎn 快轉liú zhuǎn 流轉lù zhuǎn fěn 路轉粉lún zhuǎn jī 輪轉機mēng tóu zhuǎn xiàng 矇頭轉向mó shù zhuǎn huàn qì 模數轉換器mù bù zhuǎn jīng 目不轉睛nì zhuǎn 逆轉nì zhuǎn lù bìng dú 逆轉錄病毒nì zhuǎn lù méi 逆轉錄酶niǔ zhuǎn 扭轉pī zhuǎn 批轉piān zhuǎn 偏轉piān zhuǎn jiǎo 偏轉角shǎn zhuǎn téng nuó 閃轉騰挪shí kuàng zhuǎn bō 實況轉播shí lái yùn zhuǎn 時來運轉shù mó zhuǎn huàn qì 數模轉換器shùn fēng zhuǎn duò 順風轉舵shùn jiān zhuǎn yí 瞬間轉移tiān yáo dì zhuǎn 天搖地轉Tǔ ěr qí xuán zhuǎn kǎo ròu 土耳其旋轉烤肉U xíng zhuǎn wān U形轉彎wǎn zhuǎn 婉轉wǎn zhuǎn 宛轉xiàn jīn liú zhuǎn 現金流轉xiàn jīn liú zhuǎn biǎo 現金流轉表xiàn jīn zhōu zhuǎn 現金周轉xīng yí Dǒu zhuǎn 星移斗轉xuán qián zhuǎn kūn 旋乾轉坤xuán zhuǎn 旋轉xuán zhuǎn jí 旋轉極xuán zhuǎn jiǎo 旋轉角xuán zhuǎn jiǎo sù dù 旋轉角速度xuán zhuǎn kǎo ròu 旋轉烤肉xuán zhuǎn lì 旋轉力xuán zhuǎn mù mǎ 旋轉木馬xuán zhuǎn qiú 旋轉球xuán zhuǎn qū miàn 旋轉曲面xuán zhuǎn tái 旋轉台xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶xuán zhuǎn yùn dòng 旋轉運動xuán zhuǎn zhǐ biāo 旋轉指標xuán zhuǎn zhóu 旋轉軸xuàn zhuǎn 旋轉yī zhuǎn yǎn 一轉眼yóu shèng zhuǎn shuāi 由盛轉衰yòu zhuǎn 右轉yuǎn duān zhuǎn yí 遠端轉移yùn zhuǎn 運轉zài zhuǎn fù 再轉復zhǎn zhuǎn 展轉zhǎn zhuǎn 輾轉zhǎn zhuǎn fǎn cè 輾轉反側zhǎn zhuǎn téng nuó 展轉騰挪zhé zhuǎn 折轉zhé zhuǎn 摺轉zhōng zhuǎn 中轉zhōng zhuǎn guì tái 中轉櫃檯zhōng zhuǎn zhàn 中轉站zhōu zhuǎn 周轉zhōu zhuǎn bù kāi 周轉不開zhōu zhuǎn bù líng 周轉不靈zhōu zhuǎn jīn 周轉金zhóu xuán zhuǎn 軸旋轉zhū liú bì zhuǎn 珠流璧轉zhuǎn ān jī méi 轉氨基酶zhuǎn ān méi 轉氨酶zhuǎn bēi wéi xǐ 轉悲為喜zhuǎn bèi 轉背zhuǎn biàn 轉變zhuǎn biàn guò chéng 轉變過程zhuǎn biàn lì chǎng 轉變立場zhuǎn bō 轉播zhuǎn bù 轉步zhuǎn cè 轉側zhuǎn chā 轉差zhuǎn chā lǜ 轉差率zhuǎn chǎn 轉產zhuǎn chē 轉車zhuǎn chéng 轉乘zhuǎn chuán 轉船zhuǎn dá 轉達zhuǎn dǎo 轉導zhuǎn dào 轉道zhuǎn dǐ 轉抵zhuǎn dì 轉遞zhuǎn diào 轉調zhuǎn dòng 轉動zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量zhuǎn ér 轉而zhuǎn fā 轉發zhuǎn fǎ lún 轉法輪zhuǎn fān 轉帆zhuǎn gàn 轉幹zhuǎn gào 轉告zhuǎn gěi 轉給zhuǎn guān xi 轉關係zhuǎn guǐ 轉軌zhuǎn háng 轉行zhuǎn hǎo 轉好zhuǎn huà 轉化zhuǎn huà táng 轉化糖zhuǎn huán 轉圜zhuǎn huán yú dì 轉圜餘地zhuǎn huàn 轉換zhuǎn huàn duàn céng 轉換斷層zhuǎn huàn qì 轉換器zhuǎn huí 轉回zhuǎn huì 轉會zhuǎn huì fèi 轉會費zhuǎn jī 轉機zhuǎn jī yīn 轉基因zhuǎn jī yīn shí pǐn 轉基因食品zhuǎn jì 轉寄zhuǎn jià 轉嫁zhuǎn jiāo 轉交zhuǎn jiǎo 轉角zhuǎn jiē 轉接zhuǎn jiè 轉介zhuǎn jù 轉劇zhuǎn kē 轉科zhuǎn kǒu 轉口zhuǎn liǎn 轉臉zhuǎn liè 轉捩zhuǎn liè diǎn 轉捩點zhuǎn lù 轉錄zhuǎn mài 轉賣zhuǎn miàn wú qíng 轉面無情zhuǎn niàn 轉念zhuǎn ràng 轉讓zhuǎn rù 轉入zhuǎn rù dì xià 轉入地下zhuǎn shēn 轉身zhuǎn shēng 轉生zhuǎn shì 轉世zhuǎn shǒu 轉手zhuǎn shòu 轉授zhuǎn shù 轉述zhuǎn sòng 轉送zhuǎn tái 轉台zhuǎn tǐ 轉體zhuǎn tóu 轉頭zhuǎn tuō 轉托zhuǎn wān 轉彎zhuǎn wān mò jiǎo 轉彎抹角zhuǎn wǎng 轉往zhuǎn wēi wéi ān 轉危為安zhuǎn wèi 轉位zhuǎn wén 轉文zhuǎn xǐ 轉徙zhuǎn xiàng 轉向zhuǎn xiàng dēng 轉向燈zhuǎn xiàng pán 轉向盤zhuǎn xiàng xìn hào 轉向信號zhuǎn xiào 轉校zhuǎn xiě 轉寫zhuǎn xíng 轉型zhuǎn xué 轉學zhuǎn xué sheng 轉學生zhuǎn yǎn 轉眼zhuǎn yǎn biàn wàng 轉眼便忘zhuǎn yǎn jí shì 轉眼即逝zhuǎn yè 轉業zhuǎn yí 轉移zhuǎn yí ān zhì 轉移安置zhuǎn yí shì xiàn 轉移視線zhuǎn yí zhèn dì 轉移陣地zhuǎn yí zhī fù 轉移支付zhuǎn yì 轉義zhuǎn yì 轉譯zhuǎn yǐn 轉引zhuǎn yòng 轉用zhuǎn yù 轉喻zhuǎn yuàn 轉院zhuǎn yùn 轉運zhuǎn yùn 轉韻zhuǎn yùn zhàn 轉運棧zhuǎn yùn zhàn 轉運站zhuǎn zǎi 轉載zhuǎn zèng 轉贈zhuǎn zhàn 轉戰zhuǎn zhàn qiān lǐ 轉戰千里zhuǎn zhàng 轉賬zhuǎn zhàng kǎ 轉賬卡zhuǎn zhé 轉折zhuǎn zhé diǎn 轉折點zhuǎn zhěn 轉診zhuǎn zhèng 轉正zhuǎn zhōng 轉鐘zhuǎn zhù 轉注zhuǎn zhù zì 轉注字zhuǎn zū 轉租zuǒ zhuǎn 左轉

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quay vòng, chuyển, đổi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đổi vị trí, quay, xoay vần. ◎Như: “chuyển học” 轉學 dời đi trường khác, “địa cầu tự chuyển” 地球自轉 quả đất tự quay.
2. (Động) Chuyên chở. ◎Như: “chuyển thâu” 轉輸 chuyển vận đi, tải đi.
3. (Động) Biến đổi, thay đổi. ◎Như: “chuyển bại vi thắng” 轉敗為勝 chuyển bại thành thắng.
4. (Động) Quay chiều khác, đổi phương hướng. ◎Như: “chuyển loan” 轉彎 quay đi, vòng ra, “chuyển cơ” 轉機 quay lái xe lại.
5. (Phó) Không truyền đến trực tiếp, qua trung gian. ◎Như: “chuyển chí” 轉致 nhờ người đến nói tỏ ý hộ, “chuyển thác” 轉託 lại nhờ người khác nói hộ, hỏi hộ.
6. (Phó) Uốn lượn, ngoằn ngoèo. ◎Như: “uyển chuyển” 宛轉.
7. Một âm là “chuyến”. (Động) Đổi quan chức. ◎Như: “thiên chuyến” 遷轉 đổi đi làm quan ở chỗ khác.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quay, xoay, ngoảnh: 向左轉 Quay sang bên trái, bên trái... quay; 車輪 轉得快 Bánh xe quay nhanh;
② Chuyển, chuyển biến, thay đổi, chuyển trở lại: 情況好轉 Tình hình chuyển biến (thay đổi) tốt; 這封信由我轉給他 Lá thư này do tôi chuyển cho anh ấy; 轉敗爲勝 Chuyển bại thành thắng;
③ Uyển chuyển. Xem 轉 [zhuàn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Quay, xoay: 地球繞太陽轉 Trái đất quay quanh mặt trời. Xem 轉 [zhuǎn].

Từ điển Trung-Anh

(1) to revolve
(2) to turn
(3) to circle about
(4) to walk about
(5) classifier for revolutions (per minute etc): revs, rpm
(6) classifier for repeated actions

Từ ghép 68

cān zhuō zhuàn pán 餐桌轉盤dǎ zhuàn 打轉diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤diàn zhuàn pán 電轉盤èr rén zhuàn 二人轉Fǎ lún cháng zhuàn 法輪常轉fēi zhuàn 飛轉fēng shuǐ lún liú zhuàn 風水輪流轉gōng zhuàn 公轉lián zhóu zhuàn 連軸轉lòu shuǐ zhuàn hún tiān yí 漏水轉渾天儀lún zhuàn 輪轉shān bù zhuàn lù zhuàn 山不轉路轉shān bù zhuàn shuǐ zhuàn 山不轉水轉shí zì zhuàn mén 十字轉門shuǎ de tuán tuán zhuàn 耍得團團轉tiān xuán dì zhuàn 天旋地轉tuán tuán zhuàn 團團轉wánr bù zhuàn 玩兒不轉wánr dé zhuàn 玩兒得轉yǎn bù zhuàn jīng 眼不轉睛yūn tóu zhuàn xiàng 暈頭轉向zhuàn bài wéi shèng 轉敗為勝zhuàn bǐ dāo 轉筆刀zhuàn chē 轉車zhuàn chē tái 轉車台zhuàn dòng 轉動zhuàn dòng jiàn 轉動件zhuàn dòng zhóu 轉動軸zhuàn gǔ 轉鼓zhuàn hún tiān yí 轉渾天儀zhuàn jiāo 轉交zhuàn jīn 轉筋zhuàn jǔ 轉矩zhuàn jǔ bì 轉矩臂zhuàn jù 轉距zhuàn lái zhuàn qù 轉來轉去zhuàn líng 轉鈴zhuàn língr 轉鈴兒zhuàn lú 轉爐zhuàn lún 轉輪zhuàn lún shǒu qiāng 轉輪手槍zhuàn mén 轉門zhuàn mò 轉磨zhuàn niǔ 轉紐zhuàn pán 轉盤zhuàn qù 轉去zhuàn quān 轉圈zhuàn sù 轉速zhuàn sù biǎo 轉速錶zhuàn tǎ 轉塔zhuàn tái 轉台zhuàn tóu 轉頭zhuàn wèi 轉位zhuàn xiàng 轉向zhuàn yāo zi 轉腰子zhuàn yī tàng 轉一趟zhuàn yǐ 轉椅zhuàn you 轉悠zhuàn you 轉遊zhuàn zhì 轉置zhuàn zhóu 轉軸zhuàn zhóur 轉軸兒zhuàn zhuan 轉轉zhuàn zǐ 轉子zhuàn zì suǒ 轉字鎖zì zhuàn 自轉zì zhuàn zhóu 自轉軸