Có 2 kết quả:
zhuǎn dòng ㄓㄨㄢˇ ㄉㄨㄥˋ • zhuàn dòng ㄓㄨㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn sth around
(2) to swivel
(2) to swivel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate (about an axis)
(2) to revolve
(3) to turn
(4) to move in a circle
(5) to gyrate
(2) to revolve
(3) to turn
(4) to move in a circle
(5) to gyrate
Bình luận 0