Có 1 kết quả:

zhuǎn kǒu ㄓㄨㄢˇ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) entrepot
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word

Bình luận 0