Có 2 kết quả:
zhuǎn tái ㄓㄨㄢˇ ㄊㄞˊ • zhuàn tái ㄓㄨㄢˋ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to change the channel (TV)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotating stage
(2) swivel table
(2) swivel table
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0