Có 2 kết quả:
zhuǎn xiàng ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ • zhuàn xiàng ㄓㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change direction
(2) fig. to change one's stance
(2) fig. to change one's stance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get lost
(2) to lose one's way
(2) to lose one's way
Bình luận 0