Có 1 kết quả:

zhuǎn xiàng xìn hào ㄓㄨㄢˇ ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄣˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) turn signal (auto.)
(2) turning indicator

Bình luận 0