Có 1 kết quả:
zhuǎn huí ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn back
(2) to put back
(3) reversal
(4) melodic inversion (in music)
(2) to put back
(3) reversal
(4) melodic inversion (in music)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0