Có 1 kết quả:

zhuǎn chā ㄓㄨㄢˇ ㄔㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to slip (e.g. of clutch)
(2) slippage
(3) also used of economic indicators, statistical discrepancies etc

Bình luận 0