Có 1 kết quả:

zhuǎn wān mò jiǎo ㄓㄨㄢˇ ㄨㄢ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 拐彎抹角|拐弯抹角[guai3 wan1 mo4 jiao3]