Có 1 kết quả:
zhuǎn jiē ㄓㄨㄢˇ ㄐㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) switch
(2) connection
(3) to put through (to telephone extension)
(2) connection
(3) to put through (to telephone extension)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0