Có 1 kết quả:
zhuǎn yǎn jí shì ㄓㄨㄢˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧˊ ㄕˋ
zhuǎn yǎn jí shì ㄓㄨㄢˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass in an instant
(2) over in the twinkling of an eye
(2) over in the twinkling of an eye
Bình luận 0
zhuǎn yǎn jí shì ㄓㄨㄢˇ ㄧㄢˇ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0