Có 1 kết quả:
zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ
zhuǎn yí shì xiàn ㄓㄨㄢˇ ㄧˊ ㄕˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift one's eyes
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
(2) (fig.) to shift one's attention
(3) to divert attention
Bình luận 0