Có 1 kết quả:

zhuǎn diào ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (music) to change key
(2) modulation
(3) (of an employee) to be transferred to another post

Bình luận 0