Có 1 kết quả:

zhuǎn biàn lì chǎng ㄓㄨㄢˇ ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to change positions
(2) to shift one's ground