Có 1 kết quả:
zhuǎn shēn ㄓㄨㄢˇ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) to turn round
(2) to face about
(3) (of a widow) to remarry (archaic)
(2) to face about
(3) (of a widow) to remarry (archaic)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0