Có 1 kết quả:
Zhuǎn lún shèng dì ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨㄣˊ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
Zhuǎn lún shèng dì ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨㄣˊ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chakravarti raja
(2) emperor in Hindu mythology
(2) emperor in Hindu mythology
Bình luận 0
Zhuǎn lún shèng dì ㄓㄨㄢˇ ㄌㄨㄣˊ ㄕㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0