Có 2 kết quả:
zhuǎn tóu ㄓㄨㄢˇ ㄊㄡˊ • zhuàn tóu ㄓㄨㄢˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn one's head
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
(2) to change direction
(3) U-turn
(4) volte face
(5) to repent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nutation (plants turning to face the sun)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0