Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đầu trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu trục xe.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đầu trục xe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đầu trục xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu trục xe. Cũng đọc Vệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vệ 軎.