Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
Âm Quan thoại: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車彗
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: JJQJM (十十手十一)
Unicode: U+8F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: chē 車 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車彗
Nét bút: 一丨フ一一一丨一一一丨一一一丨フ一一
Thương Hiệt: JJQJM (十十手十一)
Unicode: U+8F4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0