Có 1 kết quả:

zhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: chē 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: JJSND (十十尸弓木)
Unicode: U+8F4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sạn
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

zhàn ㄓㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

chariot for sleeping and conveyance