Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ, ㄆㄨˊ
Tổng nét: 19
Bộ: chē 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JJTCO (十十廿金人)
Unicode: U+8F50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: buk6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1