Có 1 kết quả:

lǎo ㄌㄠˇ
Âm Pinyin: lǎo ㄌㄠˇ
Tổng nét: 19
Bộ: chē 車 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JJKCF (十十大金火)
Unicode: U+8F51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, liêu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たわ.める (tawa.meru)
Âm Quảng Đông: lou4, lou5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

lǎo ㄌㄠˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

spokes