Có 1 kết quả:
fén ㄈㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái giá hình cung để chống mui xe
2. (xem: phần uân 轒轀)
2. (xem: phần uân 轒轀)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái giá hình cung để chống mui xe;
② 【轒轀】phần uân [fényun] Xe binh để đánh thành thời xưa.
② 【轒轀】phần uân [fényun] Xe binh để đánh thành thời xưa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khung, cái gọng của mui xe.
Từ điển Trung-Anh
war chariot
Từ ghép 1