Có 1 kết quả:
sè ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hòm xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm xe, thùng xe.
2. (Danh) Mượn chỉ xe.
3. (Phó) Nghẽn, tắc, không thuận.
2. (Danh) Mượn chỉ xe.
3. (Phó) Nghẽn, tắc, không thuận.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
leather top of a cart