Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: JJGOW (十十土人田)
Unicode: U+8F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 26

1/1

ㄙㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hòm xe

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hòm xe, thùng xe.
2. (Danh) Mượn chỉ xe.
3. (Phó) Nghẽn, tắc, không thuận.

Từ điển Thiều Chửu

① Hòm xe. Ghép gỗ lại thành hòm chắc chắn gọi là kết sắc 結轖, cũng gọi là kết linh 結軨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hòm xe: 結轖Ghép gỗ thành hòm xe.

Từ điển Trung-Anh

leather top of a cart