Có 1 kết quả:
kǎn ㄎㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khảm kha 轗軻)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: (1) Gập ghềnh, không bằng phẳng (đường đi). (2) Khốn đốn, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm kha 轗軻. Xem chữ kha 軻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Xe) chạy không êm: 轗軻 Trắc trở.
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to reach one's aim
(2) to be full of misfortune
(2) to be full of misfortune
Từ ghép 2