Có 1 kết quả:
kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車感
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JJIRP (十十戈口心)
Unicode: U+8F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Kim nhật lương yến hội - 今日良宴會 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻 (Đỗ Phủ)
• Vịnh hoài kỳ 1 - 詠懷其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: khảm kha 轗軻)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: (1) Gập ghềnh, không bằng phẳng (đường đi). (2) Khốn đốn, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm kha 轗軻. Xem chữ kha 軻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Xe) chạy không êm: 轗軻 Trắc trở.
Từ điển Trung-Anh
(1) to be unable to reach one's aim
(2) to be full of misfortune
(2) to be full of misfortune
Từ ghép 2