Có 1 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: JJIRP (十十戈口心)
Unicode: U+8F57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kǎn ㄎㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: khảm kha 轗軻)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: (1) Gập ghềnh, không bằng phẳng (đường đi). (2) Khốn đốn, bất đắc chí.

Từ điển Thiều Chửu

① Khảm kha 轗軻. Xem chữ kha 軻.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Xe) chạy không êm: 轗軻 Trắc trở.

Từ điển Trung-Anh

(1) to be unable to reach one's aim
(2) to be full of misfortune

Từ ghép 2