Có 1 kết quả:
kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trắc trở, như 坎坷
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 坎坷[kan3 ke3]
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0