Có 1 kết quả:

kǎn kě ㄎㄢˇ ㄎㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 坎坷[kan3 ke3]
(2) bumpy (of a road)
(3) rough (of life)

Bình luận 0