Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vòng trên ách
2. chờ đợi
2. chờ đợi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vòng trên ách;
② Chờ đợi.
② Chờ đợi.
Từ điển Trung-Anh
rings on the yokes
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh