Có 1 kết quả:
yǐ ㄧˇ
Âm Quan thoại: yǐ ㄧˇ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車義
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JJTGI (十十廿土戈)
Unicode: U+8F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰車義
Nét bút: 一丨フ一一一丨丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JJTGI (十十廿土戈)
Unicode: U+8F59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vòng trên ách
2. chờ đợi
2. chờ đợi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vòng trên ách;
② Chờ đợi.
② Chờ đợi.
Từ điển Trung-Anh
rings on the yokes