Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 20
Bộ: chē 車 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: HCJWJ (竹金十田十)
Unicode: U+8F5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): こし (koshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄩˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xe chở đồ
2. trời đất

Từ điển trích dẫn

1. § Một cách viết của chữ 輿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết chữ Dư 輿.

Từ điển Trung-Anh

variant of 輿|舆[yu2]