Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xe chở đồ
2. trời đất
2. trời đất
Từ điển trích dẫn
1. § Một cách viết của chữ 輿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết chữ Dư 輿.
Từ điển Trung-Anh
variant of 輿|舆[yu2]