Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: chē 車 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJSIT (十十尸戈廿)
Unicode: U+8F5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひび.き (hibi.ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 41

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xe tù
2. tiếng xe đi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xe tù.
2. (Trạng thanh) Xình xịch, rầm rầm (tiếng xe chạy).

Từ điển Thiều Chửu

① Xình xịch, tiếng xe đi.
② Hạm xa 轞車 cái xe tù.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Tiếng xe chạy) sình sịch;
② Xe tù (bít bùng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại xe dành riêng để chở tù nhân.

Từ điển Trung-Anh

vehicle for transporting prisoners