Có 1 kết quả:
hōng dòng ㄏㄨㄥ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cause a sensation
(2) to create a stir in (a place)
(3) commotion
(4) controversy
(2) to create a stir in (a place)
(3) commotion
(4) controversy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0