Có 1 kết quả:

pèi ㄆㄟˋ
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Tổng nét: 22
Bộ: chē 車 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨フ一一一丨フフ丶丶丶丶丨フ一
Thương Hiệt: VFR (女火口)
Unicode: U+8F61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa), たづな (tazuna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 4

Dị thể 9

1/1

pèi ㄆㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dây cương ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây cương ngựa. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Ẩm dư mã ư Hàm Trì hề, tổng dư bí hồ Phù Tang” 飲余馬於咸池兮, 總余轡乎扶桑 (Li Tao 離騷) Cho ngựa ta uống nước ở Hàm Trì hề, buộc dây cương ở đất Phù Tang.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dây cương (ngựa): 鞍轡 Yên cương.

Từ điển Trung-Anh

(1) bridle
(2) reins

Từ ghép 3