Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiền, nghiến qua
Từ điển Trần Văn Chánh
【轣轆】lịch lộc [lìlù] (văn) ① Tiếng bánh xe quay;
② Guồng quay sợi;
③ Đường xe đi.
② Guồng quay sợi;
③ Đường xe đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường xe đi. Cũng gọi là Lịch lộc 轣轆.