Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Tổng nét: 23
Bộ: chē 車 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JJYPT (十十卜心廿)
Unicode: U+8F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ㄌㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lộc lô” 轆轤: xem “lộc” 轆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 轆轤 [lùlú].

Từ điển Trung-Anh

windlass

Từ ghép 1