Có 1 kết quả:

ㄌㄨˊ

1/1

ㄌㄨˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lộc lô” 轆轤: xem “lộc” 轆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 轆轤 [lùlú].

Từ điển Trung-Anh

windlass

Từ ghép 1