Có 4 kết quả:

ㄧㄚˋㄍㄚˊㄧㄚˋzhá ㄓㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄧㄚˋ, ㄍㄚˊ, ㄧㄚˋ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 5
Bộ: chē 車 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フ
Thương Hiệt: JQU (十手山)
Unicode: U+8F67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ca, loát, yết
Âm Nôm: ca, loát, yết
Âm Quảng Đông: gaat3, zaat3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/4

ㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Ya

ㄍㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) to crush together (in a crowd)
(2) to make friends
(3) to check (accounts)

ㄧㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nghiến, nghiền, đè bẹp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Chen chúc, chật chội;
② Giao kết: Kết bạn;
③ Soát, kiểm: Soát sổ. Xem [yà], [zhá].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Cán, dát: Cán thép; Dát đồng lá. Xem [gá], [yà].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cán, lăn, nghiến: Cán bông;
② Bài xích, chèn ép, đè bẹp: Chèn ép lẫn nhau;
③ (đph) Chen chúc;
④ Hình phạt thời xưa dùng bàn ép kẹp mắt cá chân;
⑤ (văn) (thanh) Trẹo trẹo, kẽo kịt (tiếng bánh xe quay chạm vào nhau);
⑥ [Yà] (Họ) Loát. Xem [gá], [zhá].

Từ điển Trung-Anh

(1) to crush
(2) to knock sb down with a vehicle

Từ ghép 13

zhá ㄓㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

to roll (steel)

Từ ghép 8