Có 4 kết quả:
Yà ㄧㄚˋ • gá ㄍㄚˊ • yà ㄧㄚˋ • zhá ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ya
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軋.
Từ điển Trung-Anh
(1) to crush together (in a crowd)
(2) to make friends
(3) to check (accounts)
(2) to make friends
(3) to check (accounts)
giản thể
Từ điển phổ thông
nghiến, nghiền, đè bẹp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軋.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Chen chúc, chật chội;
② Giao kết: 軋朋友 Kết bạn;
③ Soát, kiểm: 軋帳 Soát sổ. Xem 軋 [yà], [zhá].
② Giao kết: 軋朋友 Kết bạn;
③ Soát, kiểm: 軋帳 Soát sổ. Xem 軋 [yà], [zhá].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軋
Từ điển Trần Văn Chánh
Cán, dát: 軋鋼 Cán thép; 軋銅片 Dát đồng lá. Xem 軋 [gá], [yà].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cán, lăn, nghiến: 軋棉花 Cán bông;
② Bài xích, chèn ép, đè bẹp: 互相傾軋 Chèn ép lẫn nhau;
③ (đph) Chen chúc;
④ Hình phạt thời xưa dùng bàn ép kẹp mắt cá chân;
⑤ (văn) (thanh) Trẹo trẹo, kẽo kịt (tiếng bánh xe quay chạm vào nhau);
⑥ [Yà] (Họ) Loát. Xem 軋 [gá], [zhá].
② Bài xích, chèn ép, đè bẹp: 互相傾軋 Chèn ép lẫn nhau;
③ (đph) Chen chúc;
④ Hình phạt thời xưa dùng bàn ép kẹp mắt cá chân;
⑤ (văn) (thanh) Trẹo trẹo, kẽo kịt (tiếng bánh xe quay chạm vào nhau);
⑥ [Yà] (Họ) Loát. Xem 軋 [gá], [zhá].
Từ điển Trung-Anh
(1) to crush
(2) to knock sb down with a vehicle
(2) to knock sb down with a vehicle
Từ ghép 13
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軋.
Từ điển Trung-Anh
to roll (steel)
Từ ghép 8